6 Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh Mà Ai Cũng Nên Nắm Vững

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú với nhiều thì khác nhau, nhưng không phải ai cũng cần phải học hết tất cả. Trong thực tế, chỉ có 6 thì cơ bản mà bạn cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả. Những thì này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

I. Thì hiện tại đơn

I. Thì hiện tại đơn

1. Cách dùng

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc thói quen diễn ra thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Nó cũng được dùng để nói về những sự thật hiển nhiên mà mọi người đều biết đến. Ngoài ra, thì này còn thể hiện những tình huống bền vững, không thay đổi theo thời gian.

2. Cấu trúc

* Đối với động từ thường

– Khẳng định: S + V (s, es).

– Phủ định: S + do/does + not + V.

– Nghi vấn: Do/Does + S + V?

* Đối với động từ to be

– Khẳng định: S + am/is/are + O.

– Phủ định: S + am/is/are + not + O.

– Nghi vấn: Am/Is/Are + S + O?

3. Ví dụ

– Tôi đọc sách mỗi ngày.

– Cô ấy không thường xuyên đi xem phim.

– Bạn có uống cà phê vào buổi sáng không?

4. Dấu hiệu nhận biết

– every + khoảng thời gian

– once/twice/three times

– in the morning/in the afternoon

II. Thì hiện tại tiếp diễn

1. Cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian hiện tại. Nó cũng có thể diễn tả những hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người nói.

2. Cấu trúc

– Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.

– Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.

– Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

3. Ví dụ

– Bố tôi đang sửa xe.

– Anh ấy không nghe tôi nói.

– Bạn có đi siêu thị không?

4. Dấu hiệu nhận biết

– Now

– At present

– At the moment

III. Thì quá khứ đơn

1. Cách dùng

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Nó cũng có thể diễn tả một chuỗi các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

2. Cấu trúc

* Đối với động từ thường

– Khẳng định: S + V-pI.

– Phủ định: S + did not (didn’t) + V.

– Nghi vấn: Did + S + V?

* Đối với động từ be

– Khẳng định: S + was/were + O.

– Phủ định: S + was/were + not + O.

– Nghi vấn: Was/Were + S + O?

3. Ví dụ

– Bọn trẻ đã chơi trên xích đu trong vườn vào sáng hôm qua.

– Bọn trẻ không chơi trên xích đu trong vườn vào sáng hôm qua.

– Bọn trẻ đã chơi trên xích đu trong vườn vào sáng hôm qua không?

4. Dấu hiệu nhận biết

– In + mốc thời gian

– Yesterday

– Last

– Khoảng thời gian + ago

IV. Thì hiện tại hoàn thành

1. Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả những hành động đã bắt đầu trong quá khứ và còn kéo dài đến hiện tại. Nó cũng có thể diễn tả những trải nghiệm hoặc kinh nghiệm trong cuộc sống.

2. Cấu trúc

– Khẳng định: S + has/have + V-pII.

– Phủ định: S + has/have + not + V-pII.

– Nghi vấn: Has/Have + S + V-pII?

3. Ví dụ

– Chúng tôi đã biết nhau được 2 tuần.

– Tôi chưa làm bài tập về nhà.

– Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?

4. Dấu hiệu nhận biết

– For + khoảng thời gian

– Since + mốc thời gian

– Never

– Just

– Recently/Lately

– Ever

– So far/Until now/Up to now

– Once/Twice/Three times/Many times

– This is the first/second/ … time.

V. Thì tương lai đơn

1. Cách dùng

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

2. Cấu trúc

– Khẳng định: S + will + V.

– Phủ định: S + will not (won’t) + V.

– Nghi vấn: Will + S + V?

3. Ví dụ

– Tôi sẽ xem video này năm lần.

– Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy nhưng tôi biết cô ấy sẽ không nghe.

– Bạn sẽ làm gì sau này?

4. Dấu hiệu nhận biết

– Tomorrow

– Next

– Some day

– In

– Perhaps/Probably

VI. Thì quá khứ tiếp diễn

1. Cách dùng

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc khi một hành động khác xen vào. Nó cũng có thể diễn tả những hành động kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

2. Cấu trúc

– Khẳng định: S + was/were + V-ing.

– Phủ định: S + was/were + not + V-ing.

– Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

3. Ví dụ

– Ông Nam đang bơi (trong sông) vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.

– Tôi không đang trò chuyện với bạn bè vào lúc 10 giờ tối hôm qua.

– Bạn đã làm gì khi tôi gọi bạn hôm qua?

4. Dấu hiệu nhận biết

– When

– While

– at + time

Hãy dành thời gian để tìm hiểu và luyện tập với 6 thì cơ bản này, vì chúng sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Viết một bình luận