Khám Phá Trạng Từ Tiếng Anh Trong 10 Phút

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú, và trạng từ chính là yếu tố giúp câu văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Hãy cùng tìm hiểu về trạng từ tiếng Anh, các loại trạng từ và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả!

Giới thiệu về trạng từ tiếng Anh

Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc thậm chí là cả một câu. Chúng giúp làm rõ nghĩa và tạo ra sự phong phú cho câu văn.

Ví dụ: He speaks English fluently_. (Anh ấy nói tiếng Anh một cách trôi chảy.)_ Trong câu này, từ “fluently” bổ nghĩa cho động từ “speaks”.

She is extremely excited_. (Cô ấy cực kỳ hào hứng.)_ Ở đây, “extremely” bổ nghĩa cho tính từ “excited”.

Luckily_, he passed the final exam. (May mắn thay, anh ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)_ Trong trường hợp này, “Luckily” bổ nghĩa cho cả câu.

Dạng thức của trạng từ tiếng Anh

Nhiều trạng từ trong tiếng Anh có thể được nhận diện qua hình thức của chúng. Thông thường, trạng từ được hình thành từ tính từ bằng cách thêm đuôi -ly.

ADJ + LY = ADV

Ví dụ:

Tính từ Trạng từ

Slow (chậm) Slowly (một cách chậm rãi)

Careful (cẩn thận) Carefully (một cách cẩn thận)

Lưu ý!
Tuy nhiên, không phải tất cả các từ có đuôi -ly đều là trạng từ. Ví dụ như friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), homely (giản dị) đều là tính từ.

Cũng có một số trạng từ không có đuôi -ly, chẳng hạn như some (một vài), very (rất), well (tốt), often (thường xuyên), never (không bao giờ).

Thêm vào đó, một số trạng từ có hình thức giống như tính từ, ví dụ như early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), straight (thẳng).

Cách dùng của trạng từ tiếng Anh

Trạng từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho:

Bổ nghĩa cho một động từ

Ví dụ: The thief acted stupidly_. (Tên trộm đã hành động một cách ngu xuẩn.)_ Ở đây, trạng từ “stupidly” bổ nghĩa cho động từ “acted”.

Bổ nghĩa cho một tính từ

Ví dụ: The thief is extremely stupid_. (Tên trộm ấy cực kỳ ngu xuẩn.)_ Trong câu này, “extremely” bổ nghĩa cho tính từ “stupid”.

Bổ nghĩa cho một trạng từ khác

Ví dụ: The thief acted really stupidly_. (Tên trộm đã hành động một cách thực sự ngu xuẩn.)_ Ở đây, “really” bổ nghĩa cho trạng từ “stupidly”.

Bổ nghĩa cho cả câu

Ví dụ: Certainly_,_ the thief chose the wrong profession_. (Chắc chắn rằng, tên trộm ấy đã chọn sai nghề.)_ Trong trường hợp này, “certainly” bổ nghĩa cho toàn bộ câu.

Vị trí của trạng từ tiếng Anh

Trạng từ có thể được đặt phía sau động từ

Ví dụ: He spoke angrily_. (Anh ấy đã nói một cách giận dữ.)_ Ở đây, trạng từ “angrily” đứng sau động từ “spoke”.

Đặt phía sau tân ngữ hoặc bổ ngữ

Ví dụ: He opened the door quietly_. (Anh ấy đã mở cửa một cách khẽ khàng.)_ Trong câu này, trạng từ “quietly” đứng sau tân ngữ “door”.

Viết một bình luận