Phân Từ Trong Tiếng Anh: Hiện Tại, Quá Khứ và Hoàn Thành

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn với các dạng động từ như hiện tại phân từ, quá khứ phân từ và phân từ hoàn thành. Những khái niệm này không chỉ quan trọng trong ngữ pháp mà còn rất cần thiết trong việc diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt các dạng phân từ này một cách dễ dàng và hiệu quả.

**I – Hiện tại phân từ**

1 – Khái niệm hiện tại phân từ

Hiện tại phân từ là dạng động từ có đuôi “-ing”, thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái liên quan đến hành động đó.

Ví dụ: Before making the decision, you should think about it more carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên suy nghĩ về nó cẩn thận hơn.)

2 – Cách dùng của hiện tại phân từ

a – Theo sau giới từ hoặc liên từ trong câu

Ví dụ: After graduating from university, he decided to move to Japan. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy đã quyết định chuyển đến Nhật Bản.)

Mary is interested in reading books. (Mary hứng thú với việc đọc sách.)

b – Được dùng để chỉ lý do cho một hành động

Ví dụ: Being impatient, the driver honked his horn. (Mất kiên nhẫn, người lái xe bấm còi.)

c – Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Ví dụ: The man sitting on the bench looks tired. (Người đàn ông ngồi trên ghế dài trông mệt mỏi.)

**II – Quá khứ phân từ**

1 – Khái niệm quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ thường được hình thành từ các động từ có đuôi “-ed” hoặc các dạng bất quy tắc. Đây là dạng được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: Blue jeans invented by Jacob Davis and Levi Strauss are hugely popular today. (Quần bò, được sáng chế bởi Jacob Davis và Levi Strauss rất phổ biến ngày nay.)

2 – Cách dùng của quá khứ phân từ

a – Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Ví dụ: The bridge opened last year is really convenient. (Cây cầu được thông năm ngoái thực sự thuận tiện.)

**III – Phân từ hoàn thành**

1 – Khái niệm phân từ hoàn thành

Phân từ hoàn thành được hình thành từ cấu trúc having + quá khứ phân từ, thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: Having missed the train, we decided to walk to school. (Lỡ chuyến tàu, chúng tôi quyết định đi bộ đến trường.)

2 – Cách dùng của phân từ hoàn thành

Phân từ hoàn thành thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: Having proofread the report one more time, she submitted it to her boss this morning. (Sau khi đọc soát lỗi bản báo cáo một lần nữa, cô ấy đã nộp nó cho sếp của mình sáng nay.)

Viết một bình luận