Khám Phá Bảng Các Thì Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ

Trong việc học tiếng Anh, việc nắm vững các thì là rất quan trọng. Bảng các thì trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn. Hãy cùng khám phá bảng tổng hợp các thì cơ bản để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.

Bảng Tóm Tắt Các Thì Trong Tiếng Anh

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về 10 thì cơ bản trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững.

Bảng tổng hợp 10 thì tiếng Anh cơ bản

Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Thì Quá Khứ Đơn

(+) S + V-ed +…

(-) S + did + not + V.

(?) Did + S + V?

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như: Yesterday; last year; 3 years ago…

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

(+) S + was/were + V-ing.

(-) S + was/were not + V-ing.

(?) Was/Were + S + V-ing?

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Dấu hiệu nhận biết: while; when…

Thì Quá Khứ Hoàn Thành

(+) S + had + PII.

(-) S + had not + PII.

(?) Had + S + PII?

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Dấu hiệu nhận biết: before; after; when…

Thì Hiện Tại

Thì Hiện Tại Đơn

(+) S + V(s/es).

(-) S + do/does not + V.

(?) Do/Does + S + V?

  • Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
  • Dấu hiệu nhận biết: always; usually; often…

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

(+) S + is/am/are + V-ing.

(-) S + is/am/are not + V-ing.

(?) Is/Am/Are + S + V-ing?

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Dấu hiệu nhận biết: now; at the moment…

Thì Hiện Tại Hoàn Thành

(+) S + have/has + PII.

(-) S + haven’t/hasn’t + PII.

(?) Have/Has + S + PII?

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Dấu hiệu nhận biết: just; ever; never…

Thì Tương Lai

Thì Tương Lai Đơn

(+) S + will/shall + V.

(-) S + will/shall not + V.

(?) Will/Shall + S + V?

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Dấu hiệu nhận biết: tomorrow; next week…

Thì Tương Lai Tiếp Diễn

(+) S + will/shall + be + V-ing.

(-) S + will/shall not + be + V-ing.

(?) Will/Shall + S + be + V-ing?

  • Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

Thì Tương Lai Hoàn Thành

(+) S + will/shall + have + PII.

(-) S + will/shall not + have + PII.

(?) Will/Shall + S + have + PII?

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm trong tương lai.

Cách Ghi Nhớ Các Thì Trong Tiếng Anh

Để ghi nhớ bảng các thì trong tiếng Anh, bạn nên thực hành thường xuyên. Hãy tạo ra các ví dụ cho từng thì và tìm kiếm bài tập liên quan để củng cố kiến thức. Việc luyện tập hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng các thì một cách tự nhiên hơn.

Hy vọng rằng bảng tổng hợp này sẽ là công cụ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh!

Viết một bình luận