69 Tính Từ Tiếng Anh Thể Hiện Tính Cách Thông Dụng

Khám phá 69 tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách con người, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn trong học tập và cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

Miêu tả tính cách bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết về con người xung quanh. Dưới đây là những từ vựng hữu ích mà bạn có thể áp dụng.

Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Tích Cực

Những tính từ tích cực không chỉ thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người khác.

  1. Brave: Can đảm, dũng cảm.

  2. Careful: Cẩn thận, chu đáo.

  3. Cheerful: Vui vẻ, lạc quan.

  4. Easy-going: Dễ tính, thoải mái.

  5. Exciting: Thú vị, hấp dẫn.

  6. Friendly: Thân thiện, hòa nhã.

  7. Funny: Hài hước, vui nhộn.

  8. Generous: Hào phóng, rộng rãi.

  9. Hard-working: Chăm chỉ, cần cù.

  10. Kind: Tốt bụng, nhân ái.

  11. Outgoing: Cởi mở, hòa đồng.

  12. Polite: Lịch sự, nhã nhặn.

  13. Quiet: Ít nói, điềm tĩnh.

  14. Smart: Thông minh, khôn ngoan.

  15. Sociable: Hòa đồng, dễ gần.

  16. Soft: Dịu dàng, nhẹ nhàng.

  17. Talented: Tài năng, có năng khiếu.

  18. Ambitious: Có tham vọng, khát khao thành công.

  19. Cautious: Thận trọng, dè dặt.

  20. Competitive: Cạnh tranh, quyết liệt.

  21. Confident: Tự tin, kiên định.

  22. Serious: Nghiêm túc, đứng đắn.

  23. Creative: Sáng tạo, đổi mới.

  24. Dependable: Đáng tin cậy, có thể dựa vào.

  25. Enthusiastic: Nhiệt tình, hăng hái.

  26. Extroverted: Hướng ngoại, năng động.

  27. Introverted: Hướng nội, trầm lặng.

  28. Imaginative: Giàu trí tưởng tượng, sáng tạo.

  29. Observant: Tinh ý, nhạy bén.

  30. Optimistic: Lạc quan, tích cực.

  31. Rational: Có lý trí, hợp lý.

  32. Sincere: Thành thật, chân thành.

  33. Understanding: Thấu hiểu, cảm thông.

  34. Wise: Thông thái, khôn ngoan.

  35. Clever: Khéo léo, thông minh.

  36. Tactful: Khéo léo trong giao tiếp, lịch thiệp.

  37. Faithful: Chung thủy, trung thành.

  38. Gentle: Nhẹ nhàng, dịu dàng.

  39. Humorous: Hài hước, vui nhộn.

  40. Honest: Trung thực, ngay thẳng.

  41. Loyal: Trung thành, kiên định.

  42. Patient: Kiên nhẫn, nhẫn nại.

  43. Open-minded: Cởi mở, khoáng đạt.

  44. Talkative: Nói nhiều, hoạt bát.

Từ Vựng Miêu Tả Tính Cách Tiêu Cực

Các tính từ tiêu cực giúp bạn nhận diện những đặc điểm không mong muốn trong tính cách của con người.

  1. Bad-tempered: Nóng tính, dễ cáu.

  2. Boring: Buồn chán, nhạt nhẽo.

  3. Careless: Bất cẩn, thiếu chú ý.

  4. Crazy: Điên khùng, không bình thường.

  5. Impolite: Bất lịch sự, thô lỗ.

  6. Lazy: Lười biếng, không chịu làm việc.

  7. Mean: Keo kiệt, xấu bụng.

  8. Shy: Nhút nhát, e dè.

  9. Stupid: Ngu ngốc, thiếu hiểu biết.

  10. Aggressive: Hung hăng, hiếu thắng.

  11. Pessimistic: Bi quan, thiếu hy vọng.

  12. Reckless: Liều lĩnh, không suy nghĩ.

  13. Strict: Nghiêm khắc, cứng rắn.

  14. Stubborn: Bướng bỉnh, cứng đầu.

  15. Selfish: Ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.

  16. Hot-tempered: Nóng tính, dễ nổi giận.

  17. Cold: Lạnh lùng, không thân thiện.

  18. Mad: Điên, không bình thường.

  19. Unkind: Xấu bụng, không tốt.

  20. Unpleasant: Khó chịu, không thoải mái.

  21. Cruel: Độc ác, tàn nhẫn.

  22. Gruff: Thô lỗ, cục cằn.

  23. Insolent: Láo xược, hỗn láo.

  24. Haughty: Kiêu căng, ngạo mạn.

  25. Boastful: Khoe khoang, tự mãn.

Việc nắm vững các tính từ miêu tả tính cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc sử dụng tiếng Anh!

Viết một bình luận