Tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ phổ biến mà còn là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ. Trong quá trình học, việc nắm vững cấu trúc câu là rất quan trọng. Hai loại câu cơ bản mà bạn cần biết là câu trần thuật và câu hỏi. Hãy cùng khám phá chúng để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!
I – Câu Trần Thuật (Declarative Sentences)
1 – Định Nghĩa Câu Trần Thuật Trong Tiếng Anh
Câu trần thuật là loại câu được sử dụng để truyền đạt thông tin, mô tả một sự việc hoặc hiện tượng nào đó. Thông thường, câu trần thuật sẽ kết thúc bằng dấu chấm (.).
Câu trần thuật có thể được chia thành hai dạng chính: dạng khẳng định và dạng phủ định.
Ví dụ: I hope to see you again some time. (Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn một lúc nào đó.)
2 – Cấu Trúc Câu Trần Thuật Trong Tiếng Anh
a – Dạng Khẳng Định: Chủ Ngữ + Động Từ
Ví dụ: He bought a new fridge yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc tủ lạnh mới ngày hôm qua.)
b – Dạng Phủ Định
– Câu trần thuật dạng phủ định thường sử dụng “not”: trợ động từ + not + động từ
Ví dụ: I’m not very interested in comic books. (Tôi không hứng thú với truyện tranh.)
– Câu phủ định cũng có thể sử dụng các từ mang nghĩa phủ định như barely, seldom, never, …
Ví dụ: She can hardly hear me. (Cô ấy hầu như không nghe thấy tôi.)
– Một cách khác để phủ định là sử dụng “no” + danh từ.
Ví dụ: There is no sugar left. (Không còn lại chút đường nào.)
II – Câu Hỏi (Interrogative Sentences)
1 – Định Nghĩa Về Câu Hỏi Trong Tiếng Anh
Câu hỏi là loại câu được sử dụng để yêu cầu thông tin về một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó. Câu hỏi thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi (?).
2 – Các Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có bốn dạng câu hỏi phổ biến mà bạn sẽ thường gặp:
– Câu hỏi Yes/No
– Câu hỏi Wh-
– Câu hỏi Lựa Chọn
– Câu hỏi Đuôi
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng dạng câu hỏi này nhé!
a – Câu Hỏi Yes/No (Câu Hỏi Có Thể Trả Lời Bằng Yes/No)
Câu hỏi Yes/No thường bắt đầu bằng một trợ động từ.
Cấu trúc: Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ +…?
Ví dụ: Are you a doctor? (Bạn có phải là một bác sỹ không?)
b – Câu Hỏi Wh- (Câu Hỏi Có Từ Để Hỏi Chứa WH-)
Câu hỏi WH- bao gồm các từ để hỏi như: what, why, where, when, how, who, whom, which, whose.
Cấu trúc: (Từ để hỏi bắt đầu có chứa WH-) + Động từ + Chủ ngữ + …?
Ví dụ: What time does Quyen usually wake up? (Quyên thường tỉnh dậy lúc mấy giờ?)
c – Câu Hỏi Lựa Chọn (Alternative Interrogatives)
Câu hỏi lựa chọn thường bắt đầu bằng một trợ động từ và yêu cầu người nghe đưa ra lựa chọn giữa các phương án.
Ví dụ: Would you like some tea or coffee? (Bạn muốn một chút trà hay cà phê?)
d – Câu Hỏi Đuôi (Question Tags)
Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định để xác nhận thông tin.
Ví dụ: He is from Canada, isn’t he?
Bài học này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về hai loại câu cơ bản trong tiếng Anh: câu trần thuật và câu hỏi. Đây là những kiến thức nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy thực hành và tạo ra các ví dụ riêng để ghi nhớ tốt hơn nhé!