Câu là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng, cảm xúc và thông tin một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh, câu được phân loại thành nhiều loại khác nhau, trong đó câu trần thuật và câu nghi vấn là hai loại cơ bản và phổ biến nhất. Hãy cùng khám phá sâu hơn về hai loại câu này để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
PHẦN 1: CÂU TRẦN THUẬT VÀ CÂU NGHI VẤN
(PHẦN 1: DECLARATIVE & INTERROGATIVE SENTENCE)
1. Câu trần thuật (Declarative Sentence):
- Câu trần thuật là loại câu được sử dụng để thông báo hoặc khẳng định một sự việc, ý kiến hoặc thông tin nào đó. Câu này có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.
- Câu trần thuật thường kết thúc bằng dấu chấm (.).
- Cấu trúc cơ bản của câu trần thuật là: chủ ngữ (subject) + vị ngữ (predicate).
Ví dụ:
I will meet you at the train station. (Tôi sẽ gặp bạn ở ga tàu)
The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông)
- Để tạo câu trần thuật ở dạng phủ định, bạn có thể thêm “not” vào sau trợ động từ (be, have, do, must, can…) hoặc sử dụng các trạng từ phủ định như (never, hardly, scarcely, …) trước động từ chính.
Ví dụ:
They do not work on Saturdays. (Họ không làm việc vào thứ Bảy)
I will never agree to their demands. (Tôi sẽ không bao giờ đồng ý với những yêu cầu của họ)
Thêm “no” trước danh từ hoặc tính từ + danh từ, động từ ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
No music is allowed after eleven. (Không được mở nhạc sau 11 giờ) = Music isn’t allowed after eleven.
2. Câu nghi vấn (Interrogative Sentence)
Câu nghi vấn là loại câu được sử dụng để đặt câu hỏi. Câu này thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi (?).
Câu nghi vấn có thể được chia thành nhiều loại khác nhau:
3. Câu hỏi Có/Không (Yes/No question):
Đây là loại câu hỏi mà câu trả lời chỉ có thể là có (Yes) hoặc không (No), còn được gọi là câu hỏi đóng. Để tạo ra dạng câu hỏi này, bạn cần đảo trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu lên trước chủ từ.
Ví dụ:
Is he a doctor? Yes, he is. / No, he isn’t.
Does he like coffee? Yes, he does. / No, he doesn’t.
Can you speak English? Yes, I can./No, I cannot.
4. Câu hỏi phủ định (Negative questions):
Câu hỏi phủ định được hình thành bằng cách thêm “not” vào sau trợ động từ.
Ví dụ:
Isn’t he a student at this university? (Có phải anh ấy là sinh viên của trường đại học này không?)
Doesn’t he like black coffee? (Có phải ông ấy không thích cà phê đen không?)
5. Câu hỏi Wh- (Wh- questions):
Câu hỏi Wh- là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ hỏi như: “what, why, where, when, how, who, whom, which, whose”.
Cấu trúc câu hỏi:
- Từ để hỏi làm chủ ngữ: Từ hỏi + động từ + chủ ngữ + …?
Ví dụ:
What is this? (Đây là cái gì?)
Who is in the room? (Ai ở trong phòng vậy?)
- Từ để hỏi không phải làm chủ ngữ: Từ hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ …?
Ví dụ:
What did you do last night? (Bạn đã làm gì tối qua?)
Why do you learn English? (Tại sao bạn lại học tiếng Anh?)
How does she learn English? (Cô ấy học tiếng Anh bằng cách nào?)
* Một số cụm từ thường dùng để hỏi: “what time, what kind of, how often, how long, how far, how much/many, …”
6. Câu hỏi tu từ (Rhetorical question):
Câu hỏi tu từ được sử dụng như một biện pháp tu từ để làm cho câu văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Loại câu hỏi này không yêu cầu câu trả lời.
Ví dụ:
Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?) = You’re late (Bạn đã trễ rồi đấy)
7. Câu hỏi trần thuật (Declarative questions):
Trong giao tiếp, chúng ta có thể sử dụng dạng câu hỏi mang hình thức câu trần thuật và lên giọng ở cuối câu. Dạng câu hỏi này thường được dùng khi người nói nghĩ rằng họ đã hiểu điều gì đó nhưng muốn xác nhận lại.
Ví dụ:
You’ve got some money? (Bạn có một ít tiền hả?)
You love her? (Bạn yêu cô ấy sao?)
8. Câu hỏi lựa chọn (Alternative question):
Câu hỏi lựa chọn là loại câu đưa ra nhiều phương án để người được hỏi có thể chọn một hoặc một vài đáp án trong số đó.
Ví dụ:
Are you Vietnamese or English? I’m Vietnamese. (Bạn là người Việt Nam hay người Anh? Tôi là người Việt Nam.)
Do you learn English or Russian at school? I learn English. (Ở trường bạn học tiếng Anh hay tiếng Nga? Tôi học tiếng Anh.)
Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!