Trong ngữ pháp tiếng Anh, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một trong những yếu tố quan trọng giúp câu văn trở nên chính xác và dễ hiểu. Việc nắm vững quy tắc này không chỉ giúp bạn viết đúng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh.
Khái niệm về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Chủ ngữ và động từ cần phải tương thích với nhau về số lượng (số ít hoặc số nhiều). Chủ ngữ số ít sẽ đi kèm với động từ số ít, trong khi chủ ngữ số nhiều sẽ đi với động từ số nhiều.
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể dưới đây:
Ví dụ về động từ chia ở dạng số ít
She is excited. (Cô ấy đang háo hức.)
It has lovely eyes. (Nó có đôi mắt đáng yêu.)
My teacher drinks coffee every day. (Giáo viên của tôi uống cà phê mỗi ngày.)
Ví dụ về động từ chia ở dạng số nhiều
We are excited. (Chúng tôi háo hức.)
They have lovely eyes. (Chúng có những đôi mắt đáng yêu.)
My teachers drink coffee every day. (Những giáo viên của tôi uống cà phê mỗi ngày.)
Như vậy, chủ ngữ số ít (như she, it, a teacher) sẽ đi kèm với động từ số ít (is, has, drinks), trong khi chủ ngữ số nhiều (như we, they, teachers) sẽ đi kèm với động từ số nhiều (are, have, drink).
I – ĐỘNG TỪ BE
Chủ ngữ số ít
(Singular)
Chủ ngữ số nhiều
(Plural)
I
You
He
She
It
am
are
is
is
is
We
You
They
are
are
are
Ví dụ:
I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.)
You are a doctor. (Bạn là một bác sĩ.)
He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
They are doctors. (Họ là những bác sĩ.)
II – ĐỘNG TỪ THƯỜNG
1 – Quy tắc chia động từ số ít và số nhiều trong các thì
Mỗi thì trong tiếng Anh có cách chia động từ khác nhau.
Ví dụ:
Thì hiện tại đơn:
I brush my teeth twice per day. (Tôi đánh răng 2 lần một ngày.)
She brushes her teeth twice per day. (Cô ấy đánh răng 2 lần một ngày.)
I don’t have breakfast every day. (Tôi không ăn sáng mỗi ngày.)
She doesn’t have breakfast every day. (Cô ấy không ăn sáng mỗi ngày.)
2 – Quy tắc chia động từ với các chủ ngữ khác nhau
Động từ chia dạng số ít
Động từ chia dạng số nhiều
Đại từ
nhân xưng
He/ She/ It
She likes dolls.
(Cô ấy thích búp bê.)
He works at a school.
(Anh ấy làm việc tại một trường học.)
I/ We/ You/ They
We like dolls.
(Chúng tôi thích búp bê.)
They work at a school.
(Họ làm việc tại một trường học.)
Danh từ
Danh từ số ít
The window is open.
(Cửa sổ đang mở.)
Danh từ không đếm được
Coffee is my favourite drink.
(Cà phê là đồ uống yêu thích của tôi.)
Danh từ số nhiều
The windows are open.
(Những chiếc cửa sổ đang mở.)
Các danh từ kết hợp với nhau bởi “and”
chỉ 2 người/ vật độc lập
Oranges and mangos are my favourite fruits.
(Cam và xoài là những loại quả yêu thích của tôi.)
Đại từ bất định
Anyone (bất cứ ai), everyone (mọi người), someone (ai đó), no one/ nobody (không một ai)
Everyone has a book.
(Mọi người đều có 1 cuốn sách.)
Every/ each + N số ít
Every world leader is at the conference this week.
(Mọi lãnh đạo trên thế giới đều có mặt tại hội nghị tuần này.)
All + N (số nhiều)
All the students have a book.
(Tất cả học sinh đều có 1 cuốn sách.)
Lượng từ
The number of + N (số nhiều)
The number of hours in a day is 24.
(Số giờ trong một ngày là 24.)
One of + determiner + N (số nhiều)
One of the photos was stolen.
(Một trong những bức ảnh đã bị đánh cắp.)
A number of + N (số nhiều)
A number of hours have passed.
(Một vài giờ đồng hồ đã trôi qua.)
Các danh từ có hình thức số nhiều
Danh từ luôn đi với động từ số ít
news (tin tức)
economics (kinh tế học)
mathematics / math (môn toán)
physics (môn vật lý)
politics (chính trị)
athletics (điền kinh)
billiards (bi-a)
✓ Physics is my favourite subject.
(Vật lý là môn học yêu thích của tôi.)
Danh từ luôn đi với động từ số nhiều
arms (vũ khí)
clothes (trang phục)
goods (hàng hóa)
outskirts (ngoại ô)
remains (những phần còn dư lại)
thanks (lời cảm ơn)
congratulations (lời chúc mừng)
surroundings (môi trường xung quanh)
✓ The goods were delivered yesterday.
(Hàng hoá đã được chuyển phát ngày hôm qua.)
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm vững hơn về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh!