Trong tiếng Anh, việc sử dụng các dạng động từ như “V-ing” và “to V” là một trong những khía cạnh ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững. Hai dạng này không chỉ có cách sử dụng khác nhau mà còn mang lại những ý nghĩa riêng biệt, điều này có thể gây khó khăn cho nhiều người học. Hãy cùng khám phá cách sử dụng và phân biệt chúng một cách chi tiết hơn trong bài viết dưới đây.
1. Danh động từ (Gerund) – V-ing
1.1. Cách sử dụng “V-ing”
– “V-ing” có thể được sử dụng như một chủ ngữ trong câu:
Reading is enjoyable.
– Nó cũng có thể đóng vai trò là bổ ngữ cho động từ:
Her favorite activity is painting.
– “V-ing” có thể là bổ ngữ trong câu:
Seeing is believing.
– Ngoài ra, “V-ing” thường xuất hiện sau các giới từ:
He was accused of cheating.
– Một số động từ như: avoid, mind, enjoy,… cũng thường đi kèm với “V-ing”.
1.2. Một số cách dùng đặc biệt của “V-ing”
* Các động từ sau thường được theo sau bởi “V-ing”: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, fancy…
Ví dụ:
1. He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)
2. Would you consider selling the property? (Bạn có xem xét việc bán tài sản không?)
3. He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.)
4. He didn’t want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị ướt.)
* Các cụm từ thường đi kèm với “V-ing”:
– It’s no use / It’s no good…
– There’s no point in…
– It’s (not) worth …
– Have difficulty in …
– It’s a waste of time/money …
– Spend/waste time/money …
– Be/get used to …
– Do/ Would you mind … ?
– Be busy …
– What about … ? How about …?
– Go …(go shopping, go swimming…)
2. Động từ nguyên thể (To V)
2.1. Cấu trúc Verb + to V
Các động từ sau thường được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want,…
Ví dụ:
1. She agreed to pay $50. (Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)
2. Two men failed to return from the expedition. (Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)
3. The remnants refused to leave. (Những người còn sót lại từ chối rời đi.)
4. She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)
5. He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)
2.2. Cấu trúc Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V
Các động từ sử dụng công thức này bao gồm: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…
Ví dụ:
1. He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra cách mở két sắt.)
2. I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua trái cây rẻ.)
3. She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.)
4. I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy nút nào để ấn.)
2.3. Cấu trúc Verb + Object + to V
Các động từ theo công thức này bao gồm: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…
Ví dụ:
1. These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ giúp bạn nhìn trong bóng tối.)
2. She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.)
3. They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.)
4. They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi cùng họ.)
3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V
Có một số động từ có thể đi cùng với cả V-ing và to V, và ý nghĩa của chúng có thể khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
3.1. Dừng lại (STOP)
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ví dụ:
1. He has lung cancer. He needs to stop smoking. (Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)
2. He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)
3.2. Nhớ (REMEMBER)
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ví dụ:
1. Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)
2. Don’t forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.)
3. I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)
4. I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.)
5. She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)
6. He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)
3.3. Cố gắng (TRY)
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
Ví dụ:
1. I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)
2. You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)
3.4. Thích (LIKE)
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Like to do: muốn làm gì, cần làm gì
Ví dụ:
1. I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)
2. I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)
3.5. Thích hơn (PREFER)
Prefer V-ing to V-ing:
Prefer + to V + rather than (V):
Ví dụ:
1. I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
2. I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
3.6. Có ý định (MEAN)
Mean to V: Có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
Ví dụ:
1. He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
2. This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
3.7. Cần (NEED)
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
Ví dụ:
1. I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)
2. Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.)
3.8. Đã từng (USED TO/ GET USED TO)
Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Ví dụ:
1. I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)
2. I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)
3.9. Khuyên (ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND)
Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.
Ví dụ:
1. He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.)
2. He advised applying at once. (Anh ấy khuyên nộp đơn cho vị trí đó ngay lập tức.)
3. They don’t allow us to park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.)
4. They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.)
3.10. Chứng kiến (SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH)
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến một phần của hành động.
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
Ví dụ:
1. I see him passing my house every day. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.)
2. She smelt something burning and saw the smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.)
3. We saw him leave the house. (Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)
Cuối cùng, để củng cố kiến thức, các bạn hãy luyện tập qua các bài trắc nghiệm để nắm vững cách sử dụng “V-ing” và “to V” nhé!
4. BÀI TẬP
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng.
Giờ thì các bạn đã hiểu rõ cách dùng “V-ing” và “to V” chưa nào? Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!