Trong quá trình học ngôn ngữ, việc nắm vững cấu trúc câu là điều vô cùng quan trọng. Câu trần thuật, mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng khi đi sâu vào các cấp độ nâng cao, bạn sẽ nhận ra rằng có rất nhiều điều thú vị và phức tạp cần khám phá. Hãy cùng nhau tìm hiểu về các thành phần của câu trần thuật ở trình độ nâng cao, bắt đầu với những kiến thức cơ bản nhất.
1 – Các loại mệnh đề
Mệnh đề độc lập là một phần quan trọng trong ngữ pháp, nó có khả năng diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Chỉ có mệnh đề độc lập mới có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: He was sleeping on the sofa last night.
Running helps build strong bones.
I’m going to go shopping with my mom this Sunday.
Ngược lại, mệnh đề phụ không thể tự đứng và thường cần một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: which was developed over many years.
even though I was tired.
because the weather is sunny.
Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng các từ như đại từ quan hệ hoặc từ kết hợp phụ thuộc.
1.1 – Các liên từ phụ thuộc phổ biến
Trong tiếng Anh, có nhiều liên từ phụ thuộc mà bạn cần nắm vững như:
because, since, once, although, if, until, unless, why, while, whether, than, that, in order to.
1.2 – Các đại từ phổ biến
Các đại từ thường gặp trong câu bao gồm:
that, which, who, whom, whoever, whomever.
2 – Các thành phần câu
2.1 – Chủ ngữ của câu
Chủ ngữ là thành phần chính trong câu, thể hiện ai hoặc cái gì thực hiện hành động. Đây là một trong hai thành phần cơ bản của câu.
Ví dụ: Lucy is making him a birthday cake.
This research was conducted on bacterial subjects.
2.2 – Vị ngữ của câu
Vị ngữ bao gồm động từ và có thể kèm theo các thông tin bổ sung để làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ: Lucy is making a birthday cake.
This research was conducted on bacterial subjects.
2.3 – Các đối tượng được sử dụng trong câu
- Đối tượng trực tiếp là người, vật hoặc ý tưởng nhận hành động.
Ví dụ: Lucy is making a birthday cake.
This research was conducted on bacterial subjects.
- Đối tượng gián tiếp là người, vật hoặc ý tưởng mà hành động đang được thực hiện.
Ví dụ: John gave his dog a bath.
My teacher offered me an opportunity to work in her English center.
2.4 – Các loại động từ sử dụng trong câu
- Động từ chuyển tiếp là hành động mà chủ thể thực hiện đối với một đối tượng trực tiếp.
Ví dụ: We made a birthday cake.
The turtle runs 5m/min.
Trong các ví dụ trên, ‘we’ là chủ ngữ, ‘made’ là động từ chuyển tiếp và ‘a birthday cake’ là tân ngữ trực tiếp.
- Nội động từ là động từ không cần tân ngữ theo sau mà vẫn rõ nghĩa.
Ví dụ: We arrived (early).
I always eat (before work).
Ở đây, ‘we’ và ‘I’ là chủ ngữ; ‘arrived’ và ‘eat’ là các nội động từ.
2.5 – Bổ ngữ
Bổ ngữ giúp cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ bằng cách đổi tên hoặc mô tả nó. Bổ ngữ thường theo sau động từ liên kết, thường là động từ to be.
Ví dụ: The material is a silver composite.
Ở đây, ‘silver composite’ là sự đổi tên của chủ ngữ ‘the material’.
Ex: Lucy is gorgeous.
‘gorgeous’ diễn tả cho chủ ngữ ‘Lucy’.
(còn tiếp)