Khám Phá Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh

Đại từ phản thân là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người nói thể hiện rõ ràng hành động mà họ thực hiện đối với chính mình. Việc hiểu và sử dụng đúng loại đại từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về đại từ phản thân và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây.

Định Nghĩa Đại Từ Phản Thân

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ hành động mà chủ thể thực hiện lên chính mình. Chúng thường được dùng để nhấn mạnh rằng hành động đó do chính người nói thực hiện. Ví dụ, khi bạn nói “I taught myself” (Tôi đã tự dạy mình), bạn đang nhấn mạnh rằng không ai khác ngoài bạn đã thực hiện hành động đó.

Trong tiếng Anh, đại từ phản thân bao gồm các từ như myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, và themselves. Việc sử dụng đúng đại từ phản thân sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

Cách Sử Dụng Đại Từ Phản Thân

1. Đại Từ Phản Thân Làm Đối Tượng Trực Tiếp

Ví dụ:

I am teaching myself to play the guitar. (Tôi đang tự học chơi guitar.)

Be careful! You might hurt yourself with that tool. (Cẩn thận với công cụ đó! Bạn có thể làm đau chính mình.)

Có một số động từ có thể thay đổi nghĩa khi kết hợp với đại từ phản thân:

Ví dụ:

Would you like to help yourself to some snacks? (Bạn có muốn tự lấy một ít đồ ăn nhẹ không?)

Chúng ta không nên sử dụng đại từ phản thân sau những động từ miêu tả hành động mà con người thường làm cho bản thân như wash (giặt), shave (cạo râu), dress (mặc quần áo)…

2. Đại Từ Phản Thân Làm Đối Tượng Của Giới Từ

Ví dụ:

I had to prepare dinner for myself. (Tôi phải tự chuẩn bị bữa tối cho mình.)

We were feeling quite sorry for ourselves. (Chúng tôi cảm thấy rất tiếc cho chính mình.)

Chúng ta thường sử dụng đại từ nhân xưng thay vì đại từ phản thân sau các giới từ chỉ vị trí và sau “with” khi có nghĩa là ‘cùng nhau’.

Ví dụ:

He placed his bag beside him. (Anh ấy để túi bên cạnh mình.)

She went out with her friends. (Cô ấy ra ngoài cùng bạn bè.)

3. Nhấn Mạnh Sự Đơn Độc Với Giới Từ “By”

Ví dụ:

He lived by himself in a small apartment. (Anh ấy sống một mình trong một căn hộ nhỏ.)

She traveled home by herself. (Cô ấy tự đi về nhà.)

The kids dressed by themselves. (Bọn trẻ tự mặc quần áo.)

4. Nhấn Mạnh Về Bản Chất Của Người/Vật

Ví dụ:

My city itself is quite beautiful. (Thành phố của tôi thực sự rất đẹp.)

Einstein himself was a genius. (Bản thân Einstein là một thiên tài.)

5. Đặt Đại Từ Phản Thân Ở Cuối Câu Để Nhấn Mạnh

Ví dụ:

I completed the project myself. (Chính tôi đã hoàn thành dự án này.)

She fixed the car herself. (Chính cô ấy đã sửa xe.)

Kết luận: Việc sử dụng đại từ phản thân không hề khó khăn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách dùng và làm phong phú thêm khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt!

Viết một bình luận