Trong tiếng Anh, có nhiều thì được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra trong tương lai. Một trong số đó là thì Tương lai tiếp diễn. Hãy cùng khám phá cách sử dụng và cấu trúc của thì này để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc & Công Thức Của Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Dạng khẳng định:
I/ she/ he/ it/ you/ we/ they + will (‘ll) + be + V-ing.
Dạng phủ định:
I/ she/ he/ it/ you/ we/ they + will not (won’t) + be + V-ing.
Dạng nghi vấn:
Will/ Won’t + I/ she/ he/ it/ you/ we/ they + be + V-ing?
Ví dụ:
This time next week, we’ll be having a party. I’m so excited!
(Thời điểm này tuần tới, chúng ta sẽ có một bữa tiệc. Mình rất háo hức!)
Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Điều này giúp người nghe hiểu rõ hơn về thời gian và tính chất của hành động.
Ví dụ:
This time tomorrow, we’ll be taking the entrance exam.
(Thời điểm này ngày mai, chúng tôi sẽ đang làm bài kiểm tra đầu vào.)
➝ Hành động “take the entrance exam” sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai “this time tomorrow”, vì vậy chúng ta sử dụng thì tương lai tiếp diễn để nhấn mạnh rằng hành động này sẽ đang diễn ra tại thời điểm đó.
Lưu ý: Cần phân biệt thì tương lai tiếp diễn với hiện tại tiếp diễn khi nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Bài Tập Về Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Hãy chia các động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn sao cho phù hợp.
1. This time next year, I __________________ (live) in my new house.
2. In 2020, they __________________ (build) a bridge on this river.
3. Within the next ten years, we __________________ (use) robots to do housework.
4. At seven o’clock tomorrow, she __________________ (meet) his parents.
5. This time next week, we __________________ (not, go) camping in the mountains.
6. By the time my father gets home, my mother __________________ (not make) dinner.
7. __________________ (she, sunbathe) in Hawaii this time next month?
8. Which song __________________ (you, sing) at the concert?
Đáp án:
1. will be living
2. will be building
3. will be using
4. will be meeting
5. won’t be going
6. won’t be making
7. will she be sunbathing
8. will you be singing
Thử Thách!
Hãy áp dụng kiến thức về thì tương lai tiếp diễn mà bạn vừa học để viết 2 câu sử dụng thì này, sau đó gửi cho giáo viên để nhận xét và sửa chữa nhé.
Chúc bạn học tập hiệu quả và vui vẻ mỗi ngày!