Khám Phá Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Tiếng Anh

Thì Quá khứ hoàn thành là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt các sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của thì này để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!

1 – Cấu trúc của thì Quá khứ hoàn thành

A – Dạng khẳng định

Cấu trúc cơ bản của thì Quá khứ hoàn thành là: S + had + V-pII.

Ví dụ: Julia had finished the report by the time the meeting started. (Julia đã hoàn thành bản báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu.)

B – Dạng phủ định

Đối với dạng phủ định, cấu trúc sẽ là: S + had + not + V-pII.

Ví dụ: Julia hadn’t finished the report by the time the meeting started. (Julia đã không hoàn thành bản báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu.)

C – Dạng nghi vấn

Để tạo câu hỏi, bạn sử dụng cấu trúc: Had + S + V-pII?

Ví dụ: Had Julia finished the report by the time the meeting started? (Julia có hoàn thành bản báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu không?)

2 – Cách sử dụng thì Quá khứ hoàn thành

Thì Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Điều này giúp người nói nhấn mạnh thứ tự thời gian của các sự kiện.

Ví dụ: I had read the book before I saw the film. (Tôi đã đọc sách trước khi xem bộ phim đó.)

Như vậy, việc sử dụng thì Quá khứ hoàn thành không chỉ giúp làm rõ thứ tự của các sự kiện mà còn tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa chúng.

3 – Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ hoàn thành

Khi sử dụng thì Quá khứ hoàn thành, bạn có thể nhận biết qua một số từ chỉ thời gian như:

after (sau khi)

before (trước khi)

by the time (vào lúc)

Những từ này thường xuất hiện trong các câu có thì Quá khứ hoàn thành, giúp người nghe dễ dàng nhận biết được thời điểm của các sự kiện.

Viết một bình luận