Diễn tả trạng thái sở hữu là một phần quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh. Có nhiều cách để thể hiện sự sở hữu, bao gồm tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và sở hữu cách. Mỗi phương pháp có cách sử dụng riêng và mang lại sắc thái khác nhau cho câu văn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng cách diễn đạt này nhé!
1. Tính từ sở hữu (Possessive adjective)
Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ ra sự sở hữu của một người hoặc vật đối với danh từ đi kèm. Loại tính từ này phụ thuộc vào người sở hữu chứ không phải danh từ theo sau.
Đại từ nhân xưng
Tính từ sở hữu
I
My
You
Your
He
His
She
Her
It
Its
We
Our
They
Their
- Tính từ sở hữu không thay đổi hình thức dù danh từ đi kèm là số ít hay số nhiều.
Ví dụ: Our family / Our friends (không phải ours friend)
- Chúng ta sử dụng ‘His’ cho nam giới và ‘Her’ cho nữ giới.
Ví dụ: Bill and his wife = Bill’s wife.
Hillary and her husband = Hillary’s husband.
- Đối với động vật hoặc vật thể, sử dụng ‘Its’.
Ví dụ: The dog wags its tail (Con chó vẫy đuôi).
2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)
Đại từ sở hữu cũng được dùng để chỉ sự sở hữu, nhưng nó thay thế cho một cụm danh từ đã được đề cập trước đó, giúp tránh việc lặp từ.
Đại từ nhân xưng
Tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu
I
My
Mine
You
Your
Yours
He
His
His
She
Her
Hers
It
Its
Its
We
Our
Ours
They
Their
Theirs
- Khác với tính từ sở hữu, sau đại từ sở hữu không cần thêm danh từ vì nó đã thay thế cho danh từ trước đó.
My car is blue. His car is red. ⇒ My car is blue. His is red. → Trong câu đầu, “his” là tính từ sở hữu còn ở câu sau, “his” lại là đại từ sở hữu.
The dress is mine = This is my dress. → Ở đây: mine = my dress.
- Đại từ sở hữu có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:
She wanted a shirt like mine.
Her car is white. Mine is black.
- Không sử dụng mạo từ trước đại từ sở hữu.
That coat is mine (Áo khoác đó của tôi).
[Không phải: That coat is the mine.]
3. Sở hữu cách (Possessive Case)
Sở hữu cách cũng là một phương pháp để diễn tả quyền sở hữu của danh từ, tương tự như tính từ và đại từ sở hữu.
- Peter’s father: Bố của Peter.
- Mary’s pen: Chiếc bút của Mary.
Chọn sử dụng “_’_s” hay “s’”?
- Sử dụng _’_s cho một chủ sở hữu:
My brother’s school/ My brother’s friends (= Tôi có một người anh).
- Sử dụng s’ cho nhiều hơn một chủ sở hữu.
My brothers’ school/ My brothers’ friends (= Tôi có hai người anh).
Lưu ý:
- Sở hữu cách chỉ áp dụng cho người, quốc gia và vật có sự sống.
Ví dụ: My cat’s legs.
- Đối với đồ vật, cần sử dụng “of” cho hai danh từ nếu không có tính từ sở hữu hoặc đại từ chỉ định (this, that, those, these).
Ví dụ: Legs of my desk (Những cái chân bàn).
Không phải: My desk’s legs.
Ví dụ: The roof of the house (Cái mái nhà).
Không phải: The house’s roof.
- Danh từ đứng sau ’s không có “the”.
Ví dụ: The car of the Engineer = The engineer’s car.
Bây giờ bạn đã hiểu rõ về các cách diễn đạt sự sở hữu trong tiếng Anh. Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về bài học này nhé!