Câu bị động là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống trang trọng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng câu bị động đúng cách, đặc biệt là khi chuyển đổi giữa các thì. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu bị động trong các thì khác nhau và cung cấp bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn. Hãy cùng khám phá nhé!
I – Cấu trúc câu bị động trong các thì tiếng Anh
Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc câu bị động cho các thì trong tiếng Anh. Bạn hãy tham khảo để biết cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động một cách chính xác.
Thì hiện tại đơn (Simple Present):
S + am/is/are + PP + (by + O).
Ví dụ: He waters flowers every day. -> Flowers are watered every day.
Thì quá khứ đơn (Past Simple):
S + was/were + PP + (by + O).
Ví dụ: The storm destroyed the city last night. -> The city was destroyed by the storm last night.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
S + am/is/are + being + PP + (by + O).
Ví dụ: We are taking the kids to the zoo. -> The kids are being taken to the zoo (by us).
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
S + was/were + being + PP + (by + O).
Ví dụ: They were decorating the house when we came. -> The house was being decorated when we came.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
S + have/has + been + PP + (by + O).
Ví dụ: We have used this TV for 2 years. -> This TV has been used (by us) for 2 years.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
S + had + been + PP + (by + O).
Ví dụ: They had done the exercises. -> The exercises had been done (by them).
Thì tương lai đơn (Simple Future):
S + will + be + PP + (by + O).
Ví dụ: They will cut the grass tomorrow. -> The grass will be cut (by them) tomorrow.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
S + will + be + being + PP + (by + O).
Ví dụ: She will be cooking dinner when you come here tomorrow. -> Dinner will be being cooked (by her) when you come here tomorrow.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect):
S + will + have + been + PP + (by + O).
Ví dụ: They will have finished the course by the end of this month. -> The course will have been finished by the end of this month.
Bảng trên đã cung cấp đầy đủ cấu trúc câu bị động trong các thì. Hãy chắc chắn rằng bạn đã nắm vững kiến thức này trước khi chuyển sang phần bài tập thực hành nhé!
II – Phân biệt cách dùng By và With
Khi sử dụng câu bị động, chúng ta cần phân biệt rõ cách dùng của từ By và With.
– By được sử dụng để chỉ chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ: The door was opened by Ms. Rose. (Cánh cửa đã được mở bởi cô Rose.)
– With được sử dụng để chỉ dụng cụ, đồ vật hoặc nguyên liệu được sử dụng để thực hiện hành động.
Ví dụ: The door was opened with a key. (Cánh cửa đã được mở bằng một chiếc chìa khóa.)
III – Luyện tập câu bị động trong các thì
Bài 1 – Hoàn thành các câu dưới đây với dạng bị động của động từ.
- My pet bird is being treated (treat) by the vet.
- Mai’s health issues ___________________ (always/ take care) of by her doctor.
- My cat ___________________ (feed) by my sister when I am away.
- After receiving the scholarships, students ___________________ (usually/ give) a lot of opportunities to study abroad.
- My homework ___________________ (often/ leave) until the night before the deadline.
- Help me! I ___________________ (follow) by a strange man.
- My questions ___________________ (always/ answer) by my teacher.
- My bike ___________________ (repair) by my father right now.
- Several new apartments ___________________ (build) at the moment.
Bài 2 – Hãy viết các câu bị động dựa vào các gợi ý dưới đây.
- The Eiffel Tower/ design/ Gustave Eiffel.
The Eiffel Tower was designed by Gustave Eiffel.
- Albert Einstein/ award/ the Nobel prize in Physics/ 1921.
_________________________________________________.
- The Mona Lisa/ paint/ Leonardo da Vinci.
_________________________________________________.
- Long Bien Bridge/ construct/ 1899.
_________________________________________________.
- Gravity/ discover/ Sir Isaac Newton/ 1666.
_________________________________________________.
_________________________________________________.
- America/ discover/ Christopher Columbus/ 1492.
_________________________________________________.
Bài 3 – Hoàn thành các câu dưới đây với dạng bị động của động từ.
- My phone was damaged (damage) because I left it out in the rain.
- Several of the new apartments ___________________ (buy) since they were put up for sale.
- My first novel ___________________ (publish) a week ago.
- All my toys ___________________ (put) away when I moved out of my parent’s house.
- My wallet ___________________ (steal) when I was at the shopping mall yesterday.
- Her children ___________________ (take) care of by a nanny since the divorce.
- Some changes ___________________ (make) to the original plan yesterday.
- Some native English speakers ___________________ (offer) teaching positions at his school last year.
- A lot of delicious dishes ___________________ (already/ prepare).
Đáp án bài tập câu bị động trong các thì
Hãy cùng kiểm tra đáp án cho các bài tập về câu bị động ở trên nhé!
Bài 1:
- are always taken care
- is fed
- are usually given
- is often left
- am being followed
- are always answered
- is being repaired
- are being built
Bài 2:
- Albert Einstein was awarded the Nobel prize in Physics in 1921.
- The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci.
- Long Bien Bridge was constructed in 1899.
- Gravity was discovered by Sir Isaac Newton in 1666.
- Google was founded in 1998.
- America was discovered by Christopher Columbus in 1492.
Bài 3:
- have been bought
- was published
- were put
- was stolen
- have been taken
- were made
- were offered
- have already been prepared
Hy vọng rằng bài luyện tập hôm nay đã giúp bạn nắm vững cấu trúc câu bị động trong các thì tiếng Anh!