Hướng dẫn sử dụng trạng từ tần suất trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng trạng từ tần suất là một phần quan trọng giúp người học diễn đạt mức độ thường xuyên của các hành động. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn, hãy cùng khám phá cách sử dụng trạng từ tần suất một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Trạng từ tần suất và vai trò của nó

Trạng từ tần suất (Adverb of frequency) là một loại trạng từ dùng để chỉ mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Những trạng từ này giúp người nghe hiểu rõ hơn về tần suất mà một hành động xảy ra, từ đó tạo ra sự chính xác trong giao tiếp.

Các trường hợp sử dụng trạng từ tần suất

  • Trạng từ tần suất được sử dụng để mô tả mức độ thường xuyên của một hành động, ví dụ như: luôn luôn, thường xuyên, hiếm khi.

Ví dụ: She is always happy. (Cô ấy luôn vui vẻ.)

They rarely go out. (Họ hiếm khi ra ngoài.)

  • Trạng từ tần suất cũng được dùng để trả lời cho câu hỏi với: “How often?” (Có… thường không?).

Ví dụ: We often visit our friends. (Chúng tôi thường thăm bạn bè.)

He seldom plays sports. (Anh ấy hiếm khi chơi thể thao.)

Những trạng từ tần suất phổ biến

Dưới đây là danh sách một số trạng từ tần suất thông dụng:

Trạng từÝ nghĩa

Always – Luôn luôn

Usually – Thường xuyên

Normally – Thông thường

Often – Thường thường

Sometimes – Đôi khi

Occasionally – Thỉnh thoảng

Hardly ever – Hầu như không bao giờ

Rarely – Hiếm khi

Never – Không bao giờ

Ghi nhớ trạng từ tần suất qua bảng

Để dễ dàng ghi nhớ các trạng từ tần suất, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây.

Vị trí của trạng từ tần suất trong câu

Trạng từ tần suất thường xuất hiện ở ba vị trí chính trong câu: sau động từ to be, trước động từ thường, và sau trợ động từ.

  • Đứng sau động từ to be:

Ví dụ: She is always on time.

(Cô ấy luôn đúng giờ.)

  • Đứng trước động từ thường:

Ví dụ: I usually eat breakfast at 7 AM.

(Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)

  • Đứng giữa trợ động từ và động từ chính:

Ví dụ: They have never been to Paris.

(Họ chưa bao giờ đến Paris.)

He doesn’t always finish his homework on time.

(Anh ấy không phải lúc nào cũng hoàn thành bài tập đúng hạn.)

Hãy cùng thực hành với các ví dụ để ghi nhớ cách sử dụng trạng từ tần suất một cách hiệu quả nhé!

Viết một bình luận