Trong tiếng Anh, việc diễn đạt thói quen và trạng thái là rất quan trọng. Ba cụm từ ‘used to’, ‘be used to’ và ‘get used to’ thường gây nhầm lẫn cho người học. Mỗi cụm từ này có cách sử dụng và ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng khám phá cách phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác qua bài viết dưới đây.
Để hiểu rõ hơn về ba cụm từ này, chúng ta sẽ đi vào từng cụm một cách chi tiết.
1. Be used to: đã quen với
**Cấu trúc: Be used to + Ving hoặc danh từ (trong cấu trúc này, ‘used’ là tính từ và ‘to’ là giới từ).
**Câu này có nghĩa là bạn đã có kinh nghiệm với một việc gì đó, vì vậy nó không còn mới mẻ hay khó khăn với bạn nữa.
Ví dụ:
– I am used to waking up early in the morning.
Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.
– She didn’t mind the cold weather. She was used to it.
Cô ấy không thấy phiền về thời tiết lạnh. Cô ấy đã quen với nó.
Nghĩa ngược lại của ‘be used to’ là ‘be not used to’: không quen với.
Ví dụ:
– I am not used to the new software yet.
Tôi vẫn chưa quen với phần mềm mới.
2. Get used to: dần quen với
**Cấu trúc: Get used to + Ving hoặc danh từ (tương tự như trên, ‘used’ là tính từ và ‘to’ là giới từ).
**Câu này diễn tả quá trình bạn đang dần trở nên quen thuộc với một điều gì đó.
Ví dụ:
– I am getting used to waking up early.
Tôi đang dần quen với việc dậy sớm.
– After a few weeks, he got used to the noise in the city.
Sau vài tuần, anh ấy đã quen với tiếng ồn trong thành phố.
3. Used to: đã từng, từng
**Cấu trúc: Used to + động từ (diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ). Cụm từ này thường được sử dụng trong thì quá khứ đơn.
a. Thói quen trong quá khứ:
You used to do something có nghĩa là bạn đã làm việc đó trong một khoảng thời gian ở quá khứ, nhưng hiện tại không còn làm nữa.
Ví dụ:
– We used to play soccer every weekend.
Chúng tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
– I used to ride my bike to school.
Tôi từng đi xe đạp đến trường.
b. Tình trạng trong quá khứ:
Used to còn thể hiện tình trạng trong quá khứ nhưng không còn tồn tại nữa, thường đi kèm với các động từ như have, believe, know và like.
Ví dụ:
– I used to like chocolate, but now I prefer fruit.
Tôi đã từng thích sô cô la, nhưng bây giờ tôi thích trái cây hơn.
– He used to have a dog, but now he has a cat.
Anh ấy đã từng có một con chó, nhưng bây giờ anh ấy có một con mèo.
c. Dạng câu hỏi của Used to: Did(n’t) + subject + use to
Ví dụ:
Did she use to go to the gym regularly?
(Cô ấy có thường xuyên đi tập gym không?)
d. Dạng phủ định của Used to: Subject + didn’t + use to
Ví dụ:
– We didn’t use to eat spicy food.
Chúng tôi không từng ăn đồ ăn cay.
– They didn’t use to like swimming.
Họ không từng thích bơi lội.
4. Bài tập luyện tập
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành cách sử dụng ‘used to’, ‘be used to’ và ‘get used to’. Hãy cùng thử sức nhé!
I. Điền vào chỗ trống với “use, used to, be used to, hoặc be used for”.
1. I often………..this pen to write my lessons.
2. I…………………… love Ann but now she gets on my nerves.
3. There…………… be a tree in front of my house.
4. They……………… a computer to do the most complicated calculations.
5. These bricks…………………… building a new school.
6. That knife……………………. cut oranges.
7. American women……………… being independent.
8. Cheques and credit cards…………. storing wealth.
9. It took me a long time to…………wearing glasses.
10. Metal and paper…………………. making money.
II. Viết một câu cho mỗi câu sau sử dụng ‘used to’ hoặc ‘didn’t use to’.
1. When Barbara was in Italy, she stayed with an Italian family.
2. I quite like drinking coffee in the morning, although I wasn’t keen on it when I was younger.
3. We seem to have lost interest in our work.
4. I don’t mind travelling by train now.
5. I went to the church when I was a child.
6. Since we’ve lived in the countryside, we’ve been much happier.
7. Mr. Michael grew tulips but he doesn’t anymore.
8. I prefer listening to classical music now, although when I was young I couldn’t stand it.
9. My sister looked so fat when she returned from Paris.
III. Điền vào chỗ trống.
1. When I was a student, I used to (work)……in a bar.
2. I will never get used to (work)…….nights. I prefer working days.
3. She isn’t used to (live)…..on her own. The house feels quite empty.
4. When I worked in the city, I used to (get up)…….really early.
5. Are you getting used to (live)……………in your new house yet?
6. We are not used to (live)……. in a cold climate. We’re used to a warm one.
7. I used to (be)……… a gardener. I’m not used to (sit)………….in an office all day.
8. Since I retired from my job, I can’t get used to (have)…………..nothing to do all day.
9. In my last job, I used to (wear)………….. a suit and tie. Now I wear jeans.
10. I was just getting used to (wear)……..glasses.
5. BÀI TẬP DẠNG QUIZ
Bài 1: (Bấm hoàn thành và kéo xuống câu cuối cùng để xem kết quả)
Bài 2: (Bấm hoàn thành và kéo xuống câu cuối cùng để xem kết quả)
Mong rằng sau khi thực hành với các bài tập về cách sử dụng ‘used to’, ‘be used to’ và ‘get used to’, bạn sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày!