Khám Phá Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh

Thì quá khứ đơn là một trong những khái niệm ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là nền tảng cho việc học các thì khác. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thì quá khứ đơn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Để diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ, bạn có thể nói:

He visited his parents every weekend.

Thì này cũng được dùng để mô tả các hành động xảy ra liên tiếp:

She came home, switched on the computer and checked her e-mails.

Đặc biệt, thì quá khứ đơn còn được sử dụng khi một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra:

When I was having breakfast, the phone suddenly rang.

Cuối cùng, thì này cũng xuất hiện trong câu điều kiện loại II:

If I had a million USD, I would buy that car.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Thì Quá Khứ Đơn

Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ đơn như sau:

I/He/She/It/You/We/They worked

I/He/She/It/You/We/They didn’t (did not) work

Did I/He/She/It/You/We/They work?

Yes, I/He/She/It/You/We/They did

No, I/He/She/It/You/We/They didn’t

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn

Khi sử dụng thì quá khứ đơn, bạn sẽ thường gặp các từ chỉ thời gian như yesterday, ago, last, first, later, then, after that, finally, at last. Những từ này sẽ giúp bạn nhận biết và sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác hơn. Hãy ghi chú lại để củng cố kiến thức nhé!

Các Dạng Chia Động Từ Trong Thì Quá Khứ Đơn

Để hình thành dạng quá khứ, bạn cần thêm ed vào động từ theo các quy tắc sau:

Đối với động từ quy tắc:

Thêm ed hoặc d sau hầu hết các động từ:

Work – Worked

Demonstrate – Demonstrated

Bỏ y và thêm ied với động từ kết thúc bằng một phụ âm + y:

Try – Tried

Study – Studied

Đối với động từ có quy tắc đặc biệt, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối và thêm ed:

Stop – Stopped Plan – Planned

Đối với động từ bất quy tắc:

Danh sách một số động từ bất quy tắc và dạng quá khứ của chúng:

Become – Became

Do – Did

Begin – Began

Drive – Drove

Bring – Brought

Eat – Ate

Break – Broke

Go – Went

Buy – Bought

Have – Had

Can – Could

Leave – Left

Cut – Cut

Make – Made

Đặc biệt, động từ TOBE có hai dạng quá khứ: I/He/She/It – WAS và You/We/They – WERE.

Bài Tập Về Thì Quá Khứ Đơn

Hãy cùng luyện tập để củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn nhé!

I. Sử Dụng Dạng Quá Khứ Của Động Từ:

1. Yesterday, I (go)______ to the restaurant with a client.

2. We (drive) ______ around the parking lot for 20 minutes to find a parking space.

3. When we (arrive) ______ at the restaurant, the place (be) ______ full.

4. The waitress (ask) ______ us if we (have) reservations.

5. I (say), “No, my secretary forgets to make them.”

6. The waitress (tell)______ us to come back in two hours.

7. My client and I slowly (walk) ______ back to the car.

8. Then we (see) ______ a small grocery store.

9. We (stop) in the grocery store and (buy) ______ some sandwiches.

10. That (be) ______ better than waiting for two hours.

11. I (not go) ______ to school last Sunday.

12. She (get) ______ married last year?

13. What ______ you (do) ______ last night? – I (do) ______ my homework.

14. I (love) ______ him but no more.

15. Yesterday, I (get) ______ up at 6 and (have) ______ breakfast at 6.30.

II. Hoàn Thành Câu Sử Dụng Dạng Quá Khứ Đơn Của Động Từ:

1. I _____ at home all weekend. (stay)

2. Angela ______ to the cinema last night. (go)

3. My friends ______ a great time in Nha Trang last year. (have)

4. My vacation in Hue ______ wonderful. (be)

5. Last summer I _____ Ngoc Son Temple in Ha Noi. (visit)

6. My parents ____ very tired after the trip. (be)

7. I _______ a lot of gifts for my little sister. (buy)

8. Lan and Mai _______ sharks, dolphins and turtles at Tri Nguyen aquarium. (see)

9. Trung _____ chicken and rice for dinner. (eat)

10. They ____ about their holiday in Hoi An. (talk)

11. Phuong _____ to Hanoi yesterday. (return)

12. We _____ the food was delicious. (think)

Tổng Kết: Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chăm chỉ học tập và ôn tập để nắm vững kiến thức này nhé!

Viết một bình luận