Khám Phá Tính Từ Sở Hữu và Đại Từ Sở Hữu trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc thể hiện sự sở hữu là một phần quan trọng giúp giao tiếp trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Hai công cụ ngữ pháp chính để diễn đạt điều này là tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhé!

Đại từ nhân xưng

(Personal pronoun)

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjective)

Đại từ sở hữu

(Possessive Pronoun)

I

My

Mine

You

Your

Yours

He

His

His

She

Her

Hers

It

Its

We

Our

Ours

They

Their

Theirs

1 – Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu được sử dụng trước danh từ để chỉ sự sở hữu của một cá nhân hoặc nhóm. Chúng giúp làm rõ ai là người sở hữu một vật nào đó.

Ví dụ: This is my house. (Đây là ngôi nhà của tôi.)

Her mother is an amazing woman. (Mẹ của cô ấy là một người phụ nữ tuyệt vời.)

2 – Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho danh từ, giúp tránh việc lặp lại không cần thiết. Chúng thường được sử dụng khi đã đề cập đến danh từ trước đó.

Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ

Ví dụ: This is her new backpack. It’s quite similar to yours. (= … your backpack) (Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá giống với cái của bạn.)

Although her room is not spacious, it’s more cozy than mine. (=… my room) (Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó ấm cúng hơn phòng của tôi.)

LƯU Ý!

Đại từ sở hữu không đứng trước danh từ như tính từ sở hữu. Ví dụ: It’s my fault. (Đó là lỗi của tôi.) không thể viết là It’s mine fault.

Cũng cần lưu ý sự khác biệt giữa its (tính từ sở hữu) và it’s (viết tắt của “it is” hoặc “it has”). Ví dụ: Its tail is wagging. (Chiếc đuôi của nó đang vẫy.) không thể viết là It’s tail is wagging.

Viết một bình luận