Trong tiếng Anh, động từ đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành câu và truyền đạt ý nghĩa. Bên cạnh những động từ quen thuộc như động từ liên kết hay động từ chỉ hành động, một nhóm động từ khác cũng rất phổ biến và cần thiết đó là động từ khuyết thiếu. Hãy cùng tìm hiểu về nhóm động từ này và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.
I – Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu là những động từ được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, ý định hoặc sự cấm đoán. Chúng thường đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể và giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Một số động từ khuyết thiếu phổ biến mà bạn nên biết bao gồm: can, could, should, may, might, must, will, would và shall.
Ví dụ:
I cannot eat shrimp. (Tôi không thể ăn tôm.)
You must stop when the traffic lights turn red. (Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)
II – Cấu trúc của động từ khuyết thiếu
1 – Câu khẳng định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + động từ khuyết thiếu + V.
Ví dụ: He should help her. (Anh ấy nên giúp cô ấy.)
2 – Câu phủ định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + động từ khuyết thiếu + not + V.
Ví dụ: He should not help her. (Anh ấy không nên giúp cô ấy.)
3 – Câu hỏi
Câu hỏi: Động từ khuyết thiếu + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?
Trả lời:
- Yes, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + động từ khuyết thiếu
- No, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + động từ khuyết thiếu
Ví dụ:
(+) I can help you. (Tôi có thể giúp bạn.)
(-) I cannot/can’t help you. (Tôi không thể giúp bạn.)
(?) Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
III – Cách sử dụng các động từ khuyết thiếu thông dụng
1 – Động từ khuyết thiếu: Can & Could (có thể)
Can và could đều mang nghĩa có thể. Trong đó, can thường được sử dụng để diễn tả khả năng hiện tại, trong khi could thường chỉ khả năng trong quá khứ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của hai động từ này.
Can
Could
Ví dụ
Khả năng có thể làm gì
✓
trong hiện tại hoặc khả năng chung chung
✓
trong quá khứ
She can run quite fast.
(Cô ấy có thể chạy khá nhanh.)
He couldn’t sing.
(Anh ấy đã không thể hát.)
Lời xin phép
✓
✓
(sử dụng trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn)
Can I borrow your notebook?
(Tôi có thể mượn vở của bạn được không?)
Could I speak to Ms. Lewis?
(Tôi có thể nói chuyện với cô Lewis được không?)
Sự cho phép
✓
✓
You can/ could borrow my helmet. (Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.)
2 – Động từ khuyết thiếu: Should (nên)
Should thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất cho người khác.
Ví dụ: I think you should tell her the truth. (Tôi nghĩ bạn nên nói với cô ấy sự thật.)
Should cũng có thể được sử dụng để diễn tả một việc có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: The meeting should start soon. (Buổi họp sẽ được bắt đầu sớm thôi.)
3 – Động từ khuyết thiếu: Must & Have to
Cả must và have to đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ rệt.
Must
Have to
Sự cần thiết phải làm gì
Nói về sự cần thiết đến từ bản thân người nói.
I must study harder if I want to get the scholarship. (Tôi phải học chăm hơn nếu tôi muốn dành được học bổng.)
=> Tự bản thân tôi thấy là cần thiết
Nói về sự cần thiết đến từ ngoại cảnh. Thường được dịch với nghĩa buộc phải làm gì.
I have to wear a uniform at my school. (Tôi phải mặc đồng phục ở trường.)
=> Tôi buộc phải mặc đồng phục vì đó là quy định của nhà trường.
4 – Động từ khuyết thiếu: Need
Động từ need thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong văn viết trang trọng hoặc trong các bài thi.
Need có thể được dùng như một trợ động từ trong câu nghi vấn, câu phủ định hoặc khi có từ chỉ nghĩa phủ định.
- Câu nghi vấn: Need + S + to do + (O)…? (Khi chỉ ai đó cần làm việc gì không)
Ví dụ: Need she to meet me again? (Cô ấy có cần gặp lại tôi lần nữa không ?)
- Câu phủ định ở hiện tại: S + needn’t + to do + (O)…
Ví dụ: I needn’t to come to your house this week. (Tôi không cần đến nhà bạn tuần này.)
Cấu trúc này có thể được dùng với hardly (hầu như không) để mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: She need hardly to say that she really loves her mother. (Cô ấy cần phải nói rằng cô ấy thực sự yêu mẹ của cô.)
- Need + have done…: Cấu trúc need này được dùng khi diễn tả một việc nên được thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế đã không được làm.
Ví dụ: She need have finished her homework. (Cô ấy nên làm hết bài tập về nhà của cô ấy)
- Needn’t + have done: Cấu trúc need này được dùng khi diễn tả sự việc không cần làm nhưng thực tế sự việc đó đã xảy ra rồi.
Ví dụ: He needn’t have explained the director because she knew all truth. It’s so waste of time. (Anh ấy không cần phải giải thích với giám đốc vì giám đốc biết rõ sự thật. Điều đó thật tốn thời gian.)
Chú ý: Khi bạn sử dụng need, điều đó có nghĩa là vấn đề hoặc hành động được đề cập đến là rất quan trọng và thiết yếu.
Ví dụ: Food aid is urgently needed. (Viện trợ lương thực là cần thiết).