Quy tắc viết hoa trong tiếng Anh: Những điều cần biết

Việc sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo không chỉ đơn thuần là việc nắm vững ngữ pháp hay khả năng giao tiếp. Để có thể viết và diễn đạt một cách chính xác, bạn cần phải hiểu rõ các quy tắc viết hoa trong tiếng Anh. Việc viết sai chữ hoa có thể khiến văn bản của bạn trở nên kém chuyên nghiệp và khó hiểu. Hãy cùng tìm hiểu những quy tắc cơ bản về viết hoa trong tiếng Anh để nâng cao kỹ năng viết của bạn nhé!

1 – Các quy tắc viết hoa cơ bản trong tiếng Anh

Các quy tắc viết hoa dưới đây là những điều cơ bản mà bạn cần ghi nhớ. Hãy chú ý đến các ví dụ minh họa để dễ dàng áp dụng hơn.

– Viết hoa chữ cái đầu tiên của câu.

Ví dụ: The four of us will be there. See you later. (Bốn chúng tôi sẽ đến. Hẹn gặp lại.)

Đại từ nhân xưng I và các dạng rút gọn như I’m luôn phải được viết hoa.

Ví dụ: I’m thinking of taking a few trips next year. (Tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch vài chuyến năm sau.)

I worked really hard this year, so I think I deserve a holiday. (Tôi đã làm việc rất chăm chỉ năm nay, vì vậy tôi xứng đáng với một kỳ nghỉ.)

Viết hoa chữ cái đầu tiên trong đoạn trích dẫn.

Ví dụ: He said, ‘My uncle was walking in the park at 7 o’clock.’ (Anh ấy đã nói: “Chú của tôi đã đi bộ trong công viên lúc 7 giờ.”)

2 – Quy tắc viết hoa với danh từ và tính từ riêng

Tất cả các danh từ riêng và tính từ riêng trong tiếng Anh đều phải được viết hoa. Hãy cùng tìm hiểu các quy tắc viết hoa cho hai loại từ này.

a – Quy tắc viết hoa với danh từ riêng

– Ngày trong tuần: Monday (thứ Hai), Saturday (thứ Bảy)

– Tháng: January (tháng Một), November (tháng Mười Một)

– Dịp lễ: Christmas (Lễ Giáng sinh), Halloween

– Sự kiện lịch sử: World War II (Thế Chiến II), The Declaration of Independence (Tuyên ngôn Độc lập)

– Sự kiện đặc biệt: Earth Day (Ngày Trái đất), Father’s Day (Ngày của Bố)

– Tên người và địa điểm: David Copperfield, Gulf of Mexico (Vịnh Mexico)

b – Quy tắc viết hoa với tính từ riêng

Tính từ riêng thường được hình thành từ danh từ riêng, thường là tên địa điểm.

Ví dụ: Canadian (Canada) được chuyển thành tính từ riêng Canadian khi nó bổ nghĩa cho danh từ khác liên quan đến Canada như Canadian meat (thịt Canada).

Các ví dụ khác bao gồm English muffin (bánh muffin Anh), Polish sausage (xúc xích Ba Lan), Japanese yen (đồng yen Nhật Bản)…

Viết một bình luận