Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt những hành động kéo dài đến hiện tại. Nếu bạn đang tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh, thì đây chính là một chủ đề thú vị mà bạn không nên bỏ qua. Hãy cùng khám phá cách sử dụng và cấu trúc của thì này nhé!
**Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn**
Câu khẳng định
Cấu trúc câu khẳng định trong thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn được xây dựng như sau: S + (have/has) + been + V-ing.
Ví dụ: The show has been going on for years. (Chương trình biểu diễn đã diễn ra trong nhiều năm.)
Câu phủ định
Để tạo câu phủ định, bạn chỉ cần thêm not vào cấu trúc: S + (have/has) + not + been + V-ing.
Ví dụ: He hasn’t been sleeping enough recently. (Anh ấy không ngủ đủ giấc gần đây.)
Câu nghi vấn
Câu hỏi được hình thành bằng cách đảo ngược thứ tự: (Have/Has) + S + been + V-ing?
Ví dụ: How long have you been staying here? (Bạn đã ở đây bao lâu rồi?)
Câu trả lời Yes/No
Đối với câu trả lời khẳng định, bạn có thể nói: Yes, S (have/has).
Ví dụ: Yes, I have. (Có, tôi có.)
Và với câu trả lời phủ định: No, S (have/has) + not.
Ví dụ: No, I haven’t. (Không, tôi chưa.)
**Cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn**
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả những hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại. Ví dụ: I have been waiting here for 3 hours. (Tôi đã đợi ở đây 3 tiếng đồng hồ rồi.)
Đặc biệt, bạn có thể sử dụng các từ như for và since để chỉ khoảng thời gian. Ví dụ: They have been driving for 4 hours. (Họ đã lái xe liên tục trong 4 giờ đồng hồ.)
**Phân biệt giữa Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn**
Thì Hiện tại hoàn thành thường nhấn mạnh vào kết quả của hành động. Ví dụ: I have visited Paris 3 times. (Tôi đã từng thăm Paris 3 lần.)
Trong khi đó, thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn lại tập trung vào tính liên tục của hành động. Ví dụ: I’ve been calling her all day. (Tôi đã gọi cho cô ấy cả ngày.)