Tìm Hiểu Câu Bị Động Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Cơ Bản và Bài Tập Thực Hành

Câu bị động là một trong những khía cạnh thú vị và quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Nhiều người có thể nghĩ rằng câu bị động phức tạp, nhưng thực tế, nếu bạn dành thời gian để tìm hiểu, bạn sẽ thấy rằng nó không khó như bạn tưởng. Hãy cùng khám phá cách sử dụng và cấu trúc của câu bị động trong bài viết này nhé!

1 – Cách sử dụng câu bị động

Câu bị động thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động đó. Điều này rất hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: The book was read by many students. (Cuốn sách đã được nhiều sinh viên đọc.)

Trong ví dụ này, thông tin chính là cuốn sách đã được đọc, còn ai đã đọc không phải là điều quan trọng. Điều này cho thấy rằng câu bị động giúp chúng ta tập trung vào hành động hơn là tác nhân thực hiện.

Thể bị động cũng thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp. Khi bạn không muốn chỉ trích ai đó, việc sử dụng câu bị động có thể giúp giảm bớt sự căng thẳng trong cuộc trò chuyện.

Ví dụ: The error was made. (Lỗi đã xảy ra.)

Câu này không chỉ rõ ai đã gây ra lỗi, giúp người nghe cảm thấy thoải mái hơn khi thảo luận về vấn đề.

2 – Cách thành lập câu bị động

2.1 – Điều kiện để chuyển câu chủ động thành câu bị động

Để chuyển một câu từ thể chủ động sang thể bị động, câu chủ động cần phải có tân ngữ và động từ phải là ngoại động từ.

2.2 – Cấu trúc ngữ pháp câu bị động

Dưới đây là cấu trúc cơ bản để thành lập câu bị động trong các thì khác nhau:

Thì hiện tại đơn:

S + am/is/are + PP + (by + O).

Ví dụ: She writes a letter. -> A letter is written by her.

Thì quá khứ đơn:

S + was/were + PP + (by + O).

Ví dụ: The teacher taught the lesson. -> The lesson was taught by the teacher.

Thì hiện tại tiếp diễn:

S + am/is/are + being + PP + (by + O).

Ví dụ: They are playing football. -> Football is being played by them.

Thì quá khứ tiếp diễn:

S + was/were + being + PP + (by + O).

Ví dụ: The kids were watching a movie. -> A movie was being watched by the kids.

Thì hiện tại hoàn thành:

S + have/has + been + PP + (by + O).

Ví dụ: We have completed the project. -> The project has been completed by us.

Thì tương lai đơn:

S + will + be + PP + (by + O).

Ví dụ: They will finish the work. -> The work will be finished by them.

3 – Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động

Chuyển đổi câu từ thể chủ động sang thể bị động là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh. Để thực hiện điều này, bạn cần làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định các thành phần của câu chủ động và thì của câu.

Bước 2: Xác định chủ ngữ mới và tân ngữ mới.

Bước 3: Chia động từ cho câu bị động theo chủ ngữ mới.

Bước 4: Ghép các thành phần lại để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Ví dụ: “They eat an apple.”

Chuyển sang bị động: “An apple is eaten by them.”

4 – Một số cấu trúc câu bị động đặc biệt

Có một số cấu trúc câu bị động đặc biệt mà bạn nên biết:

♦ Mẫu câu với “should”:

Active: S + should/could + have + PP + O.

Passive: S + should/could + have + been + PP (+ by O).

Ví dụ: You should have finished the task. -> The task should have been finished.

♦ Dùng “It” làm chủ ngữ:

Ví dụ: They believe that he is honest. -> It is believed that he is honest.

5 – Phân biệt cách dùng By và With

Khi sử dụng câu bị động, giới từ “by” thường được dùng để chỉ người thực hiện hành động, trong khi “with” được dùng để chỉ công cụ hoặc phương tiện thực hiện hành động.

Ví dụ: The cake was made by her. (Cái bánh được làm bởi cô ấy.)

Ví dụ: The door was opened with a key. (Cánh cửa được mở bằng một chiếc chìa khóa.)

6 – Bài tập câu bị động trong tiếng Anh:

Đề bài: Chuyển các câu sau từ thể chủ động sang thể bị động.

1 – Someone has stolen my wallet.

2 – The manager gave us a presentation.

3 – She completed her homework last night.

4 – The dog chased the cat.

5 – The police arrested the suspect.

Đáp án bài luyện tập:

1 – My wallet has been stolen.

2 – A presentation was given to us by the manager.

3 – Her homework was completed last night.

4 – The cat was chased by the dog.

5 – The suspect was arrested by the police.

Như vậy, bạn đã nắm được cách sử dụng, cấu trúc và bài tập về câu bị động. Hy vọng rằng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng câu bị động trong giao tiếp hàng ngày!

Viết một bình luận