Tìm Hiểu Về Số Thứ Tự và Số Đếm Trong Tiếng Anh

Khám phá thế giới số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách hiệu quả và thú vị!

Cùng bắt đầu hành trình học tập với những con số thú vị này nhé!

Cách Đọc Số Đếm

Để phát âm chính xác các số đếm trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo nhiều nguồn tài liệu học tập trực tuyến. Việc học số đếm không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ. Hãy bắt đầu với những số đếm cơ bản trước nhé!

  • Số đếm từ 1 – 12: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve
  • Số đếm từ 13 – 19: Đối với các số này, bạn chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số:

Thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen.

Chú ý: Thirteen (không phải Threeteen) và Fifteen (không phải Fiveteen).

Đối với các số hàng chục, bạn chỉ cần thêm đuôi “ty” vào sau:

– 20 là twenty; tiếp tục với 21 là twenty-one, 22 là twenty-two, 23 là twenty-three…

– 30 là thirty; tiếp tục với 31 là thirty-one, 32 là thirty-two, 33 là thirty-three…

Các Tình Huống Thường Gặp Khi Sử Dụng Số Đếm

There are five rooms in my house. (Có 5 căn phòng trong nhà của tôi.)

I have two lovely cats. (Tôi có hai con mèo đáng yêu.)

I am fifteen years old. (Tôi mười lăm tuổi.)

My phone number is three-eight-four-nine-eight-five-four. (Số điện thoại của tôi là 384 – 9854.)

He was born in nineteen ninety-seven. (Anh ấy sinh năm 1997.)

That book was published in nineteen eighty-nine. (Cuốn sách đó được xuất bản năm 1989.)

Ví dụ: eighteen seventy – 1870.

Dưới đây là bảng ví dụ về các số đếm thường gặp:

0 – zero

1 – one

11 – eleven

21 – twenty-one

40 – forty

2 – two

12 – twelve

22 – twenty-two

50 – fifty

3 – three

13 – thirteen

23 – twenty-three

60 – sixty

4 – four

14 – fourteen

24 – twenty-four

70 – seventy

5 – five

15 – fifteen

25 – twenty-five

80 – eighty

6 – six

16 – sixteen

26 – twenty-six

90 – ninety

7 – seven

17 – seventeen

27 – twenty-seven

100 – one hundred

8 – eight

18 – eighteen

28 – twenty-eight

1,000 – one thousand

9 – nine

19 – nineteen

29 – twenty-nine

1,000,000 – one million

10 – ten

20 – twenty

30 – thirty

1,000,000,000 – one billion

Lưu ý:

– Thay vì nói One Hundred, bạn có thể nói A Hundred.

– Với một nghìn (one/a thousand) và một triệu (one/a million) cũng áp dụng quy tắc tương tự như một trăm (one/a hundred).

– Bạn cần sử dụng dấu gạch ngang (hyphen -) khi viết số từ 21 đến 99.

– Đối với những số lớn, người Mỹ thường sử dụng dấu phẩy (comma ,) để chia từng nhóm ba số.

Cách Đọc và Viết Số Thứ Tự

Số thứ tự được viết theo cấu trúc:

số thứ tự = số đếm + th

Ví dụ:

– 6th: sixth

– 7th: seventh

– 16th: sixteenth

Có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

– Các số kết thúc bằng 1 như 1st, 21st, 31st,… sẽ được viết là first, twenty-first, thirty-first… trừ 11th vẫn được viết là eleventh.

– Các số kết thúc bằng 2 như 2nd, 22nd, 32nd… sẽ được viết là second, twenty-second, thirty-second,… trừ 12th sẽ được viết là twelfth.

– Các số kết thúc bằng 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… sẽ được viết là third, twenty-third, thirty-third,… trừ 13th vẫn được đọc là thirteenth.

– Các số kết thúc bằng 5 như 5th, 25th, 35th,… sẽ được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…

– Các số kết thúc bằng 9 như 9th, 29th, 39th,… sẽ được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,… trừ 19th vẫn được viết là nineteenth.

– Các số tròn chục và kết thúc bằng ‘ty’ như twenty, thirty,… khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ ‘y’, thay bằng ‘ie’ và thêm ‘th’: twentieth, thirtieth,…

Các Tình Huống Thường Gặp Khi Sử Dụng Số Thứ Tự

  • Khi bạn muốn diễn tả vị trí, thứ hạng:

You are the first one that I have called for help. (Bạn là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ.)

  • Khi muốn diễn tả vị trí tầng của một tòa nhà:

I live on the ninth floor. (Tôi sống ở tầng 9.)

  • Khi muốn mô tả ngày trong tháng:

She celebrated her fifteenth birthday in a luxury restaurant. (Cô ấy đã kỉ niệm sinh nhật tuổi 15 của mình trong một nhà hàng sang trọng.)

Dưới đây là bảng tổng hợp về các số thứ tự thường gặp:

1 – first

11 – eleventh

21 – twenty-first

31 – thirty-first

2 – second

12 – twelfth

22 – twenty-second

40 – fortieth

3 – third

13 – thirteenth

23 – twenty-third

50 – fiftieth

4 – fourth

14 – fourteenth

24 – twenty-fourth

60 – sixtieth

5 – fifth

15 – fifteenth

25 – twenty-fifth

70 – seventieth

6 – sixth

16 – sixteenth

26 – twenty-sixth

80 – eightieth

7 – seventh

17 – seventeenth

27 – twenty-seventh

90 – ninetieth

8 – eighth

18 – eighteenth

28 – twenty-eighth

100 – one hundredth

9 – ninth

19 – nineteenth

29 – twenty-ninth

1000 – one thousandth

10 – tenth

20 – twentieth

30 – thirtieth

1000000 – one millionth

Hãy để những con số này trở thành một phần tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày của bạn qua những bài hát vui nhộn nhé!

– 1st first – Bài hát: First Of May – Yao Si Ting.

– 2nd second – Bài hát: Second Star To The Right – Moira Dela Torre.

– 3rd third – Bài hát: One Third – Mendum.

– 4th fourth – Bài hát: Fourth of July – Fall Out Boy.

Hãy chia sẻ những kiến thức này với bạn bè để cùng nhau học tập hiệu quả hơn nhé!

Viết một bình luận